• [ 足の指 ]

    / TÚC CHỈ /

    n

    ngón chân
    足の指の間の砂: cát giữa các ngón chân
    足の指を上に向けて: đưa ngón chân lên
    足の指の骨: xương ngón chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X