• [ 足場 ]

    n

    bục đứng làm việc

    [ 足場 ]

    / TÚC TRƯỜNG /

    n

    Giàn giáo
    しっかりした足場: giàn giáo chắc chắn
    危険な足場: giàn giáo nguy hiểm
    木材の足場: giàn giáo gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X