• [ 足踏み ]

    n

    sự giậm chân/sự đạp chân/sự dẫm lên
    足踏み(式)ミシン: máy khâu đạp chân
    足踏み検査:kiểm tra bàn đạp chân

    [ 足踏みする ]

    vs

    đạp chân/giậm chân/dẫm lên
    壁にあしぶみする: đạp chân lên tường

    Kinh tế

    [ 足踏み ]

    suy thoái kinh tế/sự dẫm chân tại chỗ [standstill, downturn]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X