• n

    sự cư xử/sự đối đãi
    冷たいあしらいに立腹する: tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng
    彼のマスコミのあしらい方は、巧みで効果的だった: cách trả lời của anh ta với giới truyền thông rất khéo và hiệu quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X