• []

    n

    cá thu
    cá bạc má

    []

    n

    gia vị
    味をつける: nêm gia vị

    adj-na

    vị/mùi vị
    塩味: vị muối, vị mặn

    []

    n

    Một loại cá thu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X