• [ アジア通貨基金 ]

    n

    Quỹ Tiền tệ Châu Á
    アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う: tuân thủ những nguyên tắc do Quỹ Tiền tệ Châu Á đặt ra
    アジア通貨基金と達した合意: thỏa thuận đạt được với Quỹ Tiền tệ Châu Á

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X