• [ 味つけ ]

    / VỊ /

    n

    Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị
    トマトソースを2カップずつ加え、塩こしょうで味付けします: thêm vào nước sốt cà chua muối và hạt tiêu, mỗi thứ 2 thìa cà phê

    [ 味付け ]

    / VỊ PHÓ /

    n

    Việc nêm gia vị/món ăn đã nêm gia vị/nêm gia vị
    トマトソースを2カップずつ加え、塩こしょうで味付けします: thêm vào nước sốt cà chua muối và hạt tiêu, mỗi thứ 2 thìa cà phê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X