• [ 味わう ]

    n

    nêm

    v5u

    nếm/thưởng thức/nhấm nháp
    文学と音楽を味わい楽しむ: thưởng thức văn học và âm nhạc
    食べ物の味を味わう: nếm thử mùi vị thức ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X