• [ 明日 ]

    n-t

    ngày mai
    明日は雨が降るそうだ: nghe nói ngày mai mưa
    ngày hôm sau
    bữa sau
    bữa hôm sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X