• [ 預かる ]

    v5r, vt

    trông nom/canh giữ/chăm sóc
    彼は妹の家を預かっている: anh ấy đang trông nom nhà cho em gái


    [ 【▽与る】 ]

    Can dự, liên hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X