• [ 預ける ]

    v1, vt

    giao cho/giao phó/gửi
    旅行かばんを駅に預けた: tôi gửi túi du lịch ở nhà ga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X