• [ 温める ]

    v1

    làm nóng/làm ấm
    こっちへ来て火で体を温めたらどう?: Tại sao anh không đến đây và làm ấm người bằng lửa xem sao ?

    [ 暖める ]

    v1

    nung nấu
    私には長い間温めている計画がある。: Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu.
    làm nóng lên/hâm nóng
    私は冷めたコーヒーを温めた。: Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.

    n

    hâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X