• [ 当たり ]

    n-adv

    chính xác/đúng/trúng
    たったの一発で当たりだ: chỉ một phát đã bắn trúng

    adv

    khu vực xung quanh/khu vực lân cận/xung quanh/vào lúc/tương ứng với
    このめでたい日に当たり : nhân dịp trọng đại này
    1時間当たり: trong một giờ (tương ứng với 1 giờ)
    1平方センチ当たりのキログラムフット : một kilo-oát (kw) tương ứng với một cm vuông (cm2)
    1秒間当たりの回転数: số vòng quay trong một giây
    結論に達するに当たり: khi đi đến kết luận

    [ 辺り ]

    / BIÊN /

    n

    gần/vùng lân cận/hàng xóm/vùng
    この辺りで安いアパートを探す: tìm một căn hộ ở vùng này
    この辺りにお勤めですか: anh làm ở gần đây à?
    辺りに人影はなかった: chẳng có bóng người nào quanh đây

    n

    ven

    Kỹ thuật

    [ 当たり ]

    sự chịu/sự ăn khớp/sự va chạm [bearing, fitting, touching]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X