-
[ 当たり前 ]
adj-na, adj-no
đương nhiên/rõ ràng/thông thường/hợp lý/thông dụng/bình thường
- 冬になれば寒いのは当たり前だ: mùa đông trời lạnh là đương nhiên.
- 母親であれば、子供たちについて心配するのは当然(当たり前)だ: khi đã trở thành mẹ, việc bạn lo lắng cho những đứa con là một điều đương nhiên
- 赤ん坊(赤ちゃん)が口にものを入れるのは普通[当たり前]のことだ: trẻ con cho các thứ vào mồm là chuyện bình thường
- (高速ネッ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ