• [ あだ名 ]

    n

    tên hiệu/biệt danh
    よく知られた渾名 : biệt hiệu nổi tiếng
    航空会社の渾名: tên hãng hàng không
    体が大きいので、私には「ジャンボ」という渾名がついている : vì tôi béo nên biệt danh của tôi là " Jumbo"

    [ 渾名 ]

    n

    biệt hiệu/tên nhạo/ních/ních nêm/nickname
    (人の)あだ名を呼ぶ :Gọi bằng biệt hiệu
    「赤シャツ」とあだ名される :Bị đặt cho biệt hiệu là "Áo đỏ"

    [ 綽名 ]

    n

    tên hiệu/biệt hiệu/tên giễu/ních/nickname

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X