• [ 圧搾 ]

    n

    sự ép/sự nén
     ~ 機: máy ép, máy nén
     ~ 空気: hơi nén, khí nén

    [ 圧搾する ]

    vs

    ép/nén
    圧搾する人: người gây áp lực
    圧搾機: máy nén
    圧搾空気: không khí nén (khí nén)
    圧搾空気式エレベーター: thang máy kiểu khí nén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X