• n

    đơn giản/nhẹ nhàng/thanh nhã/cởi mở
    何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも: tôi thích ăn một món gì đấy nhẹ nhàng, đơn giản, hay là món sashimi nhỉ
    あっさりしたやつ: một gã nhạt nhẽo
    あっさりした服が似合う: thích hơp với những bộ quần áo đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X