• [ 斡旋 ]

    n

    trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình
    あっせんを頼む: yêu cầu hòa giải
    あっせん局: cục hòa giải
    調停仲裁: trọng tài hòa giải
    和解と平和的共存を達成する: đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình

    [ 斡旋する ]

    vs

    làm trung gian hòa giải/can thiệp/điều đình
    あっせんする女 : cô gái làm trung gian hòa giải
    ~に(人)が移転する先をあっせんしてもらう: điều đình về nơi di dời
    5%の手数料で仕事をあっせんする人: người điều đình với mức hoa hồng 5%

    Kinh tế

    [ 斡旋 ]

    sự thu xếp/sự điều chỉnh [mediation, arranging]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X