• [ あっという間に ]

    exp

    loáng một cái/trong nháy mắt
    あっという間に彼女は家を掃除し終えた: loáng một cái cô ta đã lau nhà xong
    あの頭のいい男の子はあっという間にこんなに難しい宿題を全部完成した: thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó

    [ あっと言う間に ]

    / NGÔN GIAN /

    exp

    loáng một cái/trong nháy mắt
    私の20年間の人生はあっという間に過ぎ去った:Hai mươi năm của cuộc đời tôi trôi nhanh thật
    あっという間に完売になる:Chỉ loáng cái đã bán hết
    あっという間に見えなくなる:Biến đi nhanh chóng
    あっという間に売り切れる:Loáng cái đã bán hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X