• [ あっというまに ]

    exp

    loáng một cái/trong nháy mắt
    あっという間に彼女は家を掃除し終えた: loáng một cái cô ta đã lau nhà xong
    あの頭のいい男の子はあっという間にこんなに難しい宿題を全部完成した: thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X