• [ あっと言わせる ]

    / NGÔN /

    v1

    khiến người ta ngạc nhiên/làm người ta thán phục
    世間をあっと言わせるもの:Trẻ con lớn nhanh khiến người ta ngạc nhiên
    あっと言わせるテクノロジー:Công nghệ phát triển nhanh một cách thán phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X