• [ あっというまに ]

    exp

    loáng một cái/trong nháy mắt
    私の20年間の人生はあっという間に過ぎ去った:Hai mươi năm của cuộc đời tôi trôi nhanh thật
    あっという間に完売になる:Chỉ loáng cái đã bán hết
    あっという間に見えなくなる:Biến đi nhanh chóng
    あっという間に売り切れる:Loáng cái đã bán hết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X