-
[ 圧迫する ]
vs
áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt
- 企業収益を圧迫する: hạn chế lợi ích của doanh nghiệp
- 経営を圧迫する: áp chế, hạn chế kinh doanh
- 金融機関を圧迫する: gây sức ép lên các tổ chức tín dụng
- 傷口を圧迫して出血を止める: băng vết thương thật chặt để cầm máu
- _分間圧迫して出血が止まった: máu ngừng chảy sau khi băng kín ~ phút
- 人工の織物がゆっくりと羊毛
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ