• [ 圧迫 ]

    n

    sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực
    一過性の圧迫: sức ép nhất định
    権力側の圧迫: sự áp bức, áp chế của giới cầm quyền
    外部圧迫: sức ép từ bên ngoài
    胸に~感がある: cảm thấy có một áp lực đè nặng lên ngực

    [ 圧迫する ]

    vs

    áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt
    企業収益を圧迫する: hạn chế lợi ích của doanh nghiệp
    経営を圧迫する: áp chế, hạn chế kinh doanh
    金融機関を圧迫する: gây sức ép lên các tổ chức tín dụng
    傷口を圧迫して出血を止める: băng vết thương thật chặt để cầm máu
    _分間圧迫して出血が止まった: máu ngừng chảy sau khi băng kín ~ phút
    人工の織物がゆっくりと羊毛

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X