• あっぷあっぷ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    n, adv

    chới với/lâm vào tình trạng khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X