• [ 扱う ]

    v5u

    sử dụng/làm
    ~をよそよそしく扱う : đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng
    AからBに至るあらゆるものを扱う: làm mọi thứ từ A đến B
    đối xử/đãi ngộ
    彼らは人をヒツジみたいに扱う: họ coi người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa
    AとBを不平等に扱う: đối xử với A và B 1 cách không công bằng
    赤ん坊のように扱う: đối xử như với 1 đứa trẻ con
    điều khiển/đối phó/giải quyết
    ~の特殊で身近な問題を扱う: đối phó với những vấn đề đặc biệt và cấp bách
    ~にかかわる問題点を扱う: giải quyết những vấn đề liên quan tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X