• [ 厚かましい ]

    / HẬU/

    adj

    xấc
    mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng
    それでも、こんなに厚かましいお願いをしてしまってごめんなさい: dẫu vậy, tôi vẫn muốn xin lỗi bạn vì làm điều không biết ngượng như thế
    厚かましい依頼: lời đề nghị đáng xấu hổ
    厚かましい手紙: một bức thư đáng xấu hổ
    đểu giả
    đáo để
    đanh đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X