• [ 暑苦しい ]

    adj

    nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ
    ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn... ấm áp lên
    狭くて暑苦しい :chật chội nóng bức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X