• あつふんたい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ 圧粉体 ]

    thể phấn nén [pressurized powder body]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X