• [ 集める ]

    v1, vt

    trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt
    sưu tầm
    quơ
    nhồi nhét
    nhặt
    góp nhặt
    gộp
    gom
    cóp
    chụm lại một chỗ/tập trung lại một chỗ/triệu tập/chăm chú/thu thập/thu hút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X