• [ 圧力 ]

    n

    áp lực/sức ép
    供給圧力: sức ép về nguồn cung
    最大作業圧力: áp lực công việc tối đa
    ゲージ圧力: máy đo áp lực

    [ 圧力する ]

    vs

    gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực
    世界中の国々が、黒人の声に耳を傾けるよう南アフリカに圧力をかけた。: các nước trên thế giới gây áp lực yêu cầu Nam Phi phải tôn trọng, lắng nghe tiếng nói của người da đen
    (人)に強い圧力をかけて~させる: gây áp lực với ai đó để buộc họ phải làm gì
    ~に絶え間なく圧力を加える: liên tục tăng sức ép lên ~

    Kỹ thuật

    [ 圧力 ]

    áp lực [pressure]
    Explanation: ものを押すとき,ものに当たっている部分の面積に対する力の大きさのわりあいを,「圧力」といいます。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X