• []

    n, n-suf

    nơi đến/nơi gửi đến
    ~(宛て)にお問い合わせください: Hãy liên hệ với ~
    ~(宛て)にメモを残す: để lại lời nhắn cho~

    [ 当て ]

    n

    mục tiêu/mục đích/điểm đến/sự hy vọng/sự trông đợi/sự kỳ vọng
    当てのない旅: chuyến đi không mục đích
    私は彼の援助を当てにしていた: tôi trông đợi vào sự giúp đỡ của anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X