• [ 宛先 ]

    n

    nơi đến/nơi gửi đến/địa chỉ
    電子メールの宛先: địa chỉ e-mail
    宛先は必ずはっきり書くように: địa chỉ bắt buộc phải viết chính xác

    Tin học

    [ あて先 ]

    nơi đến [destination]

    [ 宛先 ]

    đích/nơi đến [destination]
    Explanation: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà thông tin được sao chép hoặc di chuyển vào đó; ngược với nguồn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X