• []

    n

    người kế vị/người nối nghiệp

    adj-no

    sau/đằng sau/phía sau/nữa
    決めるまでにあと1週間ください: cho tôi thêm 1 tuần nữa trước khi ra quyết định.
    支払いは一覧後90日にすることになっております: thanh toán sau 90 ngày

    n-adv

    sau/muộn hơn/sau đó/lớp sau
    3人。5歳、7歳、あと10歳だよ: 3 người. Một người 5 tuổi, một người 7 tuổi và một người 10 tuổi.
    うん、あと20分で映画が始まるから: Ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa.

    []

    vs

    vết

    []

    n

    dấu vết/vết tích
    乾いてどす黒く変色した血の飛び散り跡 :vết máu đã biến thành mầu đen khô rơi vương vãi.
    ビールを飲んだあとグラスに残るレース状の泡の跡 :Sau khi uống bia còn lại trong ly vết bọt bia hình dây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X