• [ 後書 ]

    n

    lời đề cuối sách/tái bút
    訳者による後書: lời đề cuối sách của người dịch
    後書でと軽く述べる: nói qua ở phần tái bút.

    [ 後書き ]

    n

    lời đề cuối sách/tái bút
    訳者による後書き: lời đề cuối sách của người dịch
    後書きでと軽く述べる: đề cập một cách thiếu trang trọng ở phần tái bút.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X