• [ 後始末 ]

    n

    sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/
    後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp
    家事の後始末をつける: giải quyết việc nhà

    [ 後始末する ]

    vs

    dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/
    ~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì
    倒産した会社の後始末をする: kết thúc vụ việc của một công ty phá sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X