• [ 後回し ]

    n

    sự hoãn lại/sự lùi thời gian lại
    結婚を後回しにする: hoãn đám cưới
    つらい決断を後回しにする: trì hoãn việc đưa ra một quyết định khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X