• [ 後戻り ]

    n

    sự rút lui/sự quay về theo lối cũ/đảo ngược tình thế
    後戻りはできない。: không thể đảo ngược tình thế được nữa
    後戻り制御: quay lại thống trị
    後戻りが利かない: không thể đảo ngược những gì đã làm (không thể thay đổi quá khứ)
    もう引き返せない(後戻り)はできない: không thể đảo ngược tình thế được nữa

    [ 後戻りする ]

    vs

    rút lui/quay về theo lối cũ/đi giật lùi/suy đồi/ngựa quen đường cũ
    紛争に後戻りする: quay trở lại xung đột (tiếp tục mâu thuẫn)
    (悪い方へ)後戻りする: quay lại con đường xấu xa

    Tin học

    [ 後戻り ]

    quay lui [backtrack (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X