• int

    à à.../xin lỗi/này
    あのう、何と言っていいのか分かりません: à ừm...tôi không biết nói gì nữa
    「あのう、スカートのファスナーが開いてますよ」「わっ、しまった!ありがとう」: "xin lỗi, chị chưa kéo khóa váy","ôi chết, cảm ơn chị nhé"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X