• [ 暴く ]

    v5k

    vạch trần/phơi bày/bộc lộ/làm lộ
    この手紙は彼らの居場所を暴くものだ: bức thư này làm lộ rõ chỗ ở của họ
    その計画を新聞に暴く: phơi bày kế hoạch trên báo chí

    adj-na

    bóc trần

    adj-na

    bới

    adj-na

    tiết lộ

    adj-na

    tố

    adj-na

    tố giác

    adj-na

    vạch trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X