• [ 家鴨 ]

    / GIA ÁP /

    n

    vịt
    家鴨の肉あまり好きじゃありません: tôi không thích ăn thịt vịt
    あの家鴨はかわいいね: con vịt kia trông đáng yêu quá!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X