• [ 浴びせる ]

    v1

    dội/làm tràn ngập
    ...に水を浴びせる: dội nước vào...
    dội tới tấp
    〔弾丸・質問などを〕浴びせる: dội (bom đạn, câu hỏi...)
    chửi tới tấp/chửi té tát
    〔悪口などを〕浴びせる: chửi té tát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X