• [ 浴びる ]

    v1

    thu hút
    (人)から注目を浴びる: thu hút sự chú ý của...
    tắm
    (水などを)浴びる: tắm
    日光を浴びる: tắm trong ánh mặt trời
    rơi vào/ngập chìm
    まわりからごうごうたる非難を浴びる: chìm ngập trong những lời nhiếc móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X