• [ 溢れる ]

    v1

    ngập/tràn đầy
    大雨で川が溢れた。: Do mưa to nên sông ngập.
    ホームには乗客で溢れている。: Nhà ga ngập khách.
    あの人は自信に溢れている。: Người đó tràn đầy lòng tự tin.

    n, abbr

    lạm

    n, abbr

    tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X