• Tin học

    [ あふれけんさ ]

    kiểm tra tràn [overflow check]
    Explanation: Ví dụ: tràn bộ nhớ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X