• []

    n

    mòng
    虻蜂取らずに終わる: ngã vào giữa 2 cái mòng
    あぶくのようにはじける: nổ tung như cái mòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X