• [ 油絵術 ]

    n

    nghệ thuật vẽ sơn dầu
    油絵術はこの地方の固有な職業です: nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề truyền thống ở vùng này
    彼は油絵術で稼動する: anh ấy kiếm sống bằng nghề vẽ tranh sơn dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X