• [ 脂身 ]

    n

    thịt mỡ
    家柄が良くても能力が無ければ、脂身なしのプディングのようなもの。 :Nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh pudding không có mỡ
    領地や財産のない紳士なんて、脂身の入っていないプディングのようなもの。 :Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh pudding khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X