• v1

    thất nghiệp/không thu hoạch được gì
    不況のために大勢の人が仕事にあぶれている: rất nhiều người bị thất nghiệp do nền kinh tế trì trệ
    あぶれ手当: trợ cấp thất nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X