• [ 亜麻 ]

    n

    cây lanh/lanh
    亜麻(色)の: màu cây lanh
    亜麻のような: giống như cây lanh
    亜麻の種: thuộc họ cây lanh
    亜麻の織物: vải dệt của cây lanh
    アマの種子: Hạt giống cây lanh

    adj-no

    làm bằng vải lanh
    亜麻繊維: sợi làm bằng vải lanh

    []

    n, col

    bà xơ/ma xơ
    私のおじは牧師で、おばは尼だ: Chú tôi là linh mục, cô tôi là ma xơ

    n

    bà xơ/tu sĩ
    私のおじは牧師で、おばは尼だ: Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ
    茶色の法衣姿の尼さん: Tu sĩ mặc áo màu nâu

    n

    ni cô

    n

    sư ni

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X