-
[ 甘い ]
adj, uk
ngọt ngào/dễ chịu
- 甘い言葉に気とつけてよ。: Hãy cẩn thận với những lời nói ngọt ngào.
- 彼は若い女の子に甘い。: Ông ta rất ngọt ngào với các cô gái trẻ.
- 世の中そんなに甘くないよ。: Cuộc đời không ngọt ngào (dễ dàng, tử tế) như vậy đâu.
- 私の判断は甘かった。: Những lời phê phán của tôi không hề dễ chịu
- 甘い汁を吸った: húp phần canh ngọt ( chọn lấy phần tốt nhất)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ